|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engraisser
| [engraisser] | | ngoại động từ | | | vỗ béo | | | Engraisser des canards | | vỗ béo vịt | | | bón phân | | | Engraisser des rizières | | bón phân ruộng | | | (nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng | | nội động từ | | | béo ra | | | Il a engraissé | | nó đã béo ra | | phản nghĩa Amaigrir, maigrir |
|
|
|
|