enlightened
enlightened![](img/dict/02C013DD.png) | [in'laitnd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được giải thoát khỏi thành kiến, khỏi sự ngu dốt và mê tín; được khai sáng; ngộ đạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in these enlightened days | | trong thời đại ánh sáng này | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | enlightened opinions, attitudes, ideas | | quan điểm, thái độ, ý kiến sáng tỏ |
/in'laitnd/
tính từ
được làm sáng tỏ, được mở mắt
được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
|
|