|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enlèvement
![](img/dict/02C013DD.png) | [enlèvement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bốc đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlèvement des boues | | sự bốc bùn đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chiếm, sự hạ (đồn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắt cóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enlèvement d'enfant | | sự bắt cóc trẻ em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les auteurs d'un enlèvement | | kẻ bắt cóc |
|
|
|
|