|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enrayer
 | [enrayer] |  | ngoại động từ | |  | lắp nan hoa vào (bánh xe) | |  | làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy) | |  | dập tắt | |  | Enrayer la grippe | | dập tắt bệnh cúm |  | phản nghĩa Bloquer, désenrayer. | |  | (nông nghiệp) mở luống cày (trên một đám ruộng) |  | phản nghĩa Dérayer. |
|
|
|
|