Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enregistrer


[enregistrer]
ngoại động từ
đăng kí
Enregistrer ses bagages
đăng kí hành lý
ghi
Enregistrer un événement dans son journal
ghi một sự việc vào nhật kí
Enregistrer dans sa mémoire
ghi vào kí ức
ghi âm
Enregistrer une symphonie sur disques
ghi âm một bản giao hưởng vào đĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.