![](img/dict/02C013DD.png) | [enrichi] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới giàu lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng giá lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Science enrichie de nouvelles découvertes |
| khoa học được phong phú thêm nhờ có được những phát minh mới |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ mới giàu lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les enrichis de la guerre |
| bọn mới giàu lên nhờ chiến tranh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ruiné. Allégé |