|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enseigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [enseigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạy, giảng dạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enseigner la grammaire | | dạy ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enseigner des enfants | | (từ cũ, nghĩa cũ) dạy trẻ con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enseigner son chemin à quelqu'un | | chỉ đường cho ai |
|
|
|
|