|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enserrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [enserrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | siết chặt, quấn chật, ôm chặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enserrer une pièce métallique dans un étau | | siết chặt một thanh kim loại trong mỏ cặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le boa enserre sa proie | | con trăn quấn chặt con mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gò bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une famille enserrée dans ses traditions | | một gia đình gò bó theo tục lệ |
|
|
|
|