|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ensuite
![](img/dict/02C013DD.png) | [ensuite] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rồi, rồi sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaillez d'abord, vous vous amuserez ensuite | | làm việc đã rồi sẽ chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sau đó, tiếp theo đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Venaient ensuite les petits enfants | | sau đó đến các em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sau nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | D'abord, je ne veux pas; ensuite, je ne peux pas | | trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abord (d'abord), avant; premièrement. |
|
|
|
|