| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 entente   
 
 
 
   entente  | [ɒn'tɒnt] |    | danh từ |  |   |   | (ngoại giao) hiệp ước thân thiện |  |   |   | khối nước thân thiện |  |   |   | khối nước trong hiệp ước thân thiện |  |   |   | the Entente |  |   |   | (sử học) đồng minh |  |   |   | Entente cordiale |  |   |   | (sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp |  
 
 
   /Ỵ:n'tỴ:nt/ 
 
     danh từ 
    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước) 
    khối nước thân thiện (giữa một số nước) 
    khối nước trong hiệp ước thân thiện !the Entente 
    (sử học) đồng minh 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |