|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entente
![](img/dict/02C013DD.png) | [entente] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thoả thuận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parvenir à une entente | | đi đến một sự thoả thuận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entente tacite | | sự thoả thuận ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entente entre producteurs | | sự thỏa thuận giữa các nhà sản xuất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entente entre deux amis | | sự thông cảm nhau giữa hai người bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng minh; đồng minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique d'entente | | chính sách đồng minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghĩa, cách hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot à double entente | | từ có hai cách hiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) sự thông mưu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conflit, désaccord, dispute, haine, mésentente. |
|
|
|
|