|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enthousiasme
![](img/dict/02C013DD.png) | [enthousiasme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng phấn khởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accueillir quelqu'un avec enthousiasme | | phấn khởi đón tiếp ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter avec enthousiasme | | phấn khởi chấp nhận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệt tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler d'un auteur avec enthousiasme | | nhiệt tình nói đến một tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester son enthousiasme | | bày tỏ sự nhiệt tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'enthousiasme | | thiếu lòng nhiệt tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hứng thú, cảm hứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enthousiasme de la création | | hứng thơ sáng tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enthousiasme poétique | | cảm hứng thơ, thi hứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détachement, froideur, indifférence. |
|
|
|
|