entomb   
 
 
 
   entomb  | [in'tu:m] |    | ngoại động từ |  |   |   | tống táng, chôn vùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |  |   |   | là mồ chôn |  |   |   | this battlefield entombed numberless invaders |  |   | chiến trường này từng là mồ chôn vô số kẻ xâm lược |  
 
 
   /in'tu:m/ 
 
     ngoại động từ 
    đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 
    là mộ của 
    | 
		 |