entonner
 | [entonner] |  | ngoại động từ | |  | đóng vào thùng | |  | Entonner du vin | | đóng rượu vang vào thùng | |  | nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) uống; nhồi nhét (thức ăn) | |  | bắt giọng hát, cất tiếng hát | |  | Entonner un air | | bắt giọng hát một bài | |  | entonner le louange | |  | ca ngợi |
|
|