Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrant


[entrant]
tính từ
vào
Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse
số học sinh vào học tăng lên không ngừng
danh từ
(số nhiều) người vào
Les entrants et les sortants
người vào và người ra
phản nghĩa Sortant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.