|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrepreneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [entrepreneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nhận thầu, người thầu khoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'entrepreneur de transports | | người nhận thầu vận chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrepreneur de construction | | người nhận thầu xây dựng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ hãng thầu; chủ hãng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Employé, salarié. |
|
|
|
|