|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entreprise
| [entreprise] | | danh từ giống cái | | | sự kinh doanh | | | Entreprise hasardeuse | | một sự kinh doanh mạo hiểm | | | sự thầu, sự nhận thầu | | | L'entreprise dex travaux | | sự nhận thầu những công trình | | | Mettre (donner, prendre) à l'entreprise | | bỏ thầu | | | xí nghiệp | | | Entreprise privée | | xí nghiệp tư doanh | | | (văn học) sự xâm phạm | | | Entreprise contre la liberté | | sự xâm phạm quyền tự do | | | (số nhiều) sự quyến rũ | | | Résister aux entreprises d'un homme | | cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông |
|
|
|
|