|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrepôt
entrepôt | ['É”ntrÉ™pou] | | danh từ | | | kho hà ng | | | trung tâm xuất nháºp khẩu, trung tâm táºp trung và phân phối |
/'ɔntrəpou/
danh từ kho hà ng trung tâm xuất nháºp khẩu, trung tâm táºp trung và phân phối
|
|
|
|