|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entrepôt
entrepôt![](img/dict/02C013DD.png) | ['É”ntrÉ™pou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kho hà ng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung tâm xuất nháºp khẩu, trung tâm táºp trung và phân phối |
/'ɔntrəpou/
danh từ
kho hà ng
trung tâm xuất nháºp khẩu, trung tâm táºp trung và phân phối
|
|
|
|