![](img/dict/02C013DD.png) | [entretien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'équipe d'entretien |
| đội bảo dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'entretien des machines |
| sự bảo dưỡng máy móc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cần để sống; tiền ăn ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer l'entretien et les études de son fils |
| trả tiền ăn ở và tiền học của con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc nói chuyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un entretien familier |
| cuộc nói chuyện thân mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entretien téléphonique |
| cuộc nói chuyện qua điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entretien particulier |
| lời tự thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entretien entre deux |
| cuộc nói chuyện giữa hai người, cuộc hội thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un entretien avec qqn |
| nói chuyện với ai |