|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrevoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [entrevoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoáng thấy, thấy lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrevoir un avion | | thoáng thấy một máy bay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoán thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrevoir la vérité | | đoán thấy chân lí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrevoir les difficultés | | đoán thấy khó khăn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ignorer. |
|
|
|
|