Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enveloping




enveloping
['enveləpiη]
tính từ
bao, bao bọc
enveloping movement
(quân sự) sự điều quân bao vây


/'enveləpiɳ/

tính từ
bao, bao bọc !enveloing movement
(quân sự) sự điều quân bao cây


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.