|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envelopper
![](img/dict/02C013DD.png) | [envelopper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envellopper dans du papier | | bọc trong giấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ombre m'enveloppe | | bóng tối trùm lên tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envelopper d'un regard | | nhìn bao phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envelopper la réalité d'un voile de mystère | | che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envelopper l'ennemi | | bao vây quân địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) che giấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envelopper sa pensée | | che giấu ý nghĩ của mình |
|
|
|
|