|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envenimer
| [envenimer] | | ngoại động từ | | | nhiễm độc, nhiễm trùng | | | Envenimer une plaie | | nhiễm trùng vết thương | | | (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động | | | Envenimer une querelle | | thổi bùng cuộc cãi cọ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) truyền nọc độc cho |
|
|
|
|