|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
environ
| [environ] | | phó từ | | | chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ | | | Environ mille personnes | | chừng độ nghìn người | | giới từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng | | | Environ cette époque | | vào khoảng thời kỳ đó | | danh từ giống đực | | | (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận | | | Les environs de la ville | | vùng xung quanh thành phố | | | aux environs de | | | vào khoảng, gần |
|
|
|
|