Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
environ


[environ]
phó từ
chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ
Environ mille personnes
chừng độ nghìn người
giới từ
(từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng
Environ cette époque
vào khoảng thời kỳ đó
danh từ giống đực
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận
Les environs de la ville
vùng xung quanh thành phố
aux environs de
vào khoảng, gần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.