environment![](img/dict/0A59F02D_1.gif)
environment
The environment is our surroundings: the air, water, plants, animals and the Earth.![](img/dict/02C013DD.png) | [in'vaiərənmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống của mọi người; môi trường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unhappy home environment can affect a child's behaviour |
| môi trường gia đình không hạnh phúc có thể tác hại đến hành vi của trẻ con |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a noisy smoke-filled room is not the best environment to work in |
| căn phòng ồn ào quyện khói thuốc không phải là môi trường tốt nhất để làm việc trong đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the environment) điều kiện thiên nhiên (không khí, nước, đất đai tásông trong đó); môi sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pollution of environment |
| sự ô nhiễm môi sinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Department of the Environment |
| Bộ môi trường |
![](images/green.png)
môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh
![](img/dict/02C013DD.png)
/in'vaiərənmənt/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
![](images/green.png)
sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây