|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
environner
![](img/dict/02C013DD.png) | [environner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville environnée de montagnes | | thành phố có núi bao quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | les dangers qui l'environnent | | (nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bao vây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Environner l'ennemi | | bao vây quân thù |
|
|
|
|