|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envisager
![](img/dict/02C013DD.png) | [envisager] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envisager les choses sous tel aspect | | xem xét sự vật dưới phương diện nào đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý tới, nhằm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des gens qui n'envisagent que l'intérêt | | những người chỉ chú ý tới lợi lộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envisager le pire | | dự kiến tình thế xấu nhất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envisager de faire quelque chose | | dự định làm việc gì |
|
|
|
|