|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envol
![](img/dict/02C013DD.png) | [envol] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bay đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'envol d'un oiseau | | sự bay đi của một con chim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cất cánh (của máy bay) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piste d'envol | | đường băng (đường cất cánh của máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự phơi phới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'envol des pensées | | tư tưởng phơi phới |
|
|
|
|