Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephemerous




ephemerous
[i'femərəs]
Cách viết khác:
ephemeral
[i'femərəl]
tính từ
như ephemeral


/i'femərəl/ (ephemerous) /i'femərəs/

tính từ
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

Related search result for "ephemerous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.