Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epigram




epigram
['epigræm]
danh từ
thơ trào phúng
cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm


/'epigræm/

danh từ
thơ trào phúng
cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm

Related search result for "epigram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.