|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epilogist
epilogist | [e'pilədʒist] | | danh từ | | | người viết phần kết thúc, người viết lời bạt | | | người đọc phần kết, người đọc lời bạt |
/e'pilədʤist/
danh từ người viết phần kết thúc, người viết lời bạt người đọc phần kết, người đọc lời bạt
|
|
|
|