equalitarian
equalitarian | [i,kwɔli'teəriən] |  | tính từ | |  | (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng |  | danh từ | |  | (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng |
/i,kwɔli'teəriən/
tính từ
(chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng
danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng
|
|