![](img/dict/02C013DD.png) | [i'kweit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to equate something to / with something) xem cái gì là bằng hoặc tương đương với cái gì; coi như ngang nhau/bằng nhau; đánh đồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can't equate the education system of Britain to that of Germany |
| các bạn không thể coi hệ thống giáo dục của Anh và Đưc như nhau được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he equates poverty with misery |
| anh ta coi sự nghèo nàn ngang với cảnh cơ cực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đặt thành phương trình |