equilateral   
 
 
 
   equilateral  | [,i:kwi'lætərəl] |    | tính từ |  |   |   | (nói về hình) có các cạnh bằng nhau/đều nhau |  |   |   | an equilateral triangle |  |   | tam giác đều |  
 
 
 
    đều (có cạnh bằng nhau)
 
   /'i:kwi'lætərəl/ 
 
     tính từ 
    (toán học) đều (cạnh)     an equilateral triangle    tam giác đều 
 
     danh từ (toán học) 
    hình đều cạnh 
    cạnh đều (với cạnh khác) 
    | 
		 |