equinoctial   
 
 
 
   equinoctial  | [,i:kwi'nɔk∫l] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) điểm phân |  |   | danh từ + Cách viết khác: (equator) |    | [i'kweitə] |  |   |   | đường phân (điểm) |  |   |   | (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân |  
 
 
 
    (thuộc) phân điểm
 
   /i'kweiʃn/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) điểm phân 
 
     danh từ    (equator)    /i'kweitə/ 
    đường phân (điểm) 
    (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân 
    | 
		 |