Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equity




equity
['ekwiti]
danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
(Equity) công đoàn diễn viên
vốn cung cấp cho một doanh nghiệp thông qua việc bán cổ phiếu
giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)


/'ekwiti/

danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
(Equity) công đoàn diễn viên
(số nhiều) có phần không có lãi cố định
giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.