equivocalness
equivocalness | [i'kwivəkəlnis] | | Cách viết khác: | | equivocality |  | [i,kwivə'kæliti] | |  | như equivocality |
/i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/
danh từ
tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
tính khả nghi, tính đáng ngờ
tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định
|
|