erector   
 
 
 
   erector  | [i'rektə] |    | danh từ |  |   |   | người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng |  |   |   | (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle) |  |   |   | (kỹ thuật) thợ lắp ráp |  
 
 
   /i'rektə/ 
 
     danh từ 
    người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng 
    (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle) 
    (kỹ thuật) thợ lắp ráp 
    | 
		 |