Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
erre


[erre]
danh từ giống cái
(hàng hải) tốc độ theo đà
Diminuer l'erre
giảm tốc độ theo đà
(số nhiều, săn bắn) vết, đường chạy (của con thịt)
(từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi
aller grand-erre; aller belle erre
đi nhanh
aller sur les erres de quelqu'un
bắt chước ai; theo tư tưởng của ai
briser l'erre
(hàng hải) dừng tàu lại
revenir à ses premières erres
quay trở lại cách cũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.