escalator 
escalator | ['eskəleitə] |  | danh từ | |  | cầu thang di động đưa người lên xuống giữa hai tầng hoặc ở cao độ khác nhau (trong cửa hiệu, trong xe điện ngầm...); thang cuốn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng)escalator clause) |
/'eskəleitə/
danh từ
cầu thang tự động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)
tính từ
quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)
|
|