|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escorte
![](img/dict/02C013DD.png) | [escorte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn hộ tống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'escorte d'un général | | đoàn hộ tống một vị tướng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn tùy tùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tùy tùng, sự đi theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous ferai escorte | | tôi sẽ đi theo anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hậu quả kéo theo | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous escorte | | ![](img/dict/633CF640.png) | dưới sự bảo vệ, bảo hộ của một đoàn hộ tống |
|
|
|
|