|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escorter
![](img/dict/02C013DD.png) | [escorter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộ vệ; hộ tống; áp giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escorter un souverain | | hộ vệ một quốc vương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escorter un convoi | | hộ tống một đoàn xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Escorter un prisonnier | | áp giải một tù nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bande d'enfants m'escorte | | một lũ trẻ con đi theo tôi |
|
|
|
|