|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacement
![](img/dict/02C013DD.png) | [espacement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự để cách quãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'espacement des colonnes dans un bâtiment | | sự để cách quãng các cột trong nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'espacement des mots d'un texte | | khoảng cách giữa các từ trong bài văn |
|
|
|
|