|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espacé
![](img/dict/02C013DD.png) | [espacé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách xa, cách quãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbres espacés dans une clairière | | cây cách quãng trong khoảng rừng trống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visites espacés | | những chuyến viếng thăm ngắt quãng (vá» thá»i gian) |
|
|
|
|