espousal   
 
 
 
   espousal  | [is'pauzəl] |    | danh từ |  |   |   | sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...) |  |   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi |  
 
 
   /is'pauzəl/ 
 
     danh từ 
    sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...) 
    (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi 
    | 
		 |