![](img/dict/02C013DD.png) | [esprit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần, thần linh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprits célestes |
| thiên thần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồn; tâm thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conserver l'esprit libre |
| giữ cho tâm thần rảnh rang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tinh thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La chair et l'esprit |
| xác thịt và tinh thần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esprit d'une constitution |
| tinh thần của một bản hiến pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | óc, đầu óc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit d'observation |
| óc quan sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'esprit aventurier |
| có óc thích mạo hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit étroit |
| đầu óc hẹp hòi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trí tuệ, trí lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cultiver son esprit |
| rèn luyện trí tuệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài trí, sự tinh anh; sự dí dỏm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme d'esprit |
| người tinh anh; người dí dỏm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chair, corps. Matière. Bêtise, inintelligence; lourdeur, pesanteur. Platitude. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts; avoir de l'esprit comme quatre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'esprit dérangé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điên rồ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'esprit ailleurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu óc để đâu đâu (không tập trung) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'esprit de l'escalier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghĩ ra chậm quá điều đáng nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'esprit mal tourné |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ý hiểu theo ý xấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bon esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans un esprit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với mục đích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans mon esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong thâm tâm tôi, theo ý tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tư tưởng; theo tưởng tượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer dans l'esprit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit de clocher |
| ![](img/dict/633CF640.png) | óc địa phương, óc cục bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit de corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tinh thần tập thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit de géométrie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | óc lý luận, óc biện luận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit de retour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn qua lại (quê hương, cái cũ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit faux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | óc sai lệch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit fort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | óc phóng túng; óc lập dị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit humain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tinh thần nhân đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | esprit public |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) công luận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans l'esprit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đúng tinh thần của |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être simple d'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đần độn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire de l'esprit; courir après l'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra hóm hỉnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'esprit est ardent mais la chair est faible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lực bất tòng tâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính bướng bỉnh; tính xảo trá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas un pur esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần những nhu cầu về thể xác, vật chất... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre l'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mất trí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | présence d'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhanh trí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rendre l'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | reprendre ses esprits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở lại với con người thật của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour d'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trait d'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời dí dỏm, lời hóm hỉnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vue de l'esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mộng tưởng, không tưởng |