|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquisse
| [esquisse] | | danh từ giống cái | | | (hội hoạ) bản phác thảo | | | L'esquisse au crayon | | bản phác thảo vẽ bằng bút chì | | | dàn ý, bố cục | | | L'esquisse d'un roman | | bố cục của một cuốn tiểu thuyết | | | đề cương | | | Esquisse d'un opéra | | đề cương một nhạc kịch | | | nét tổng quát | | | Tracer l'esquisse d'une période | | vạch nét tổng quát của một thời kì | | | (nghĩa bóng) sự hé nở | | | L'esquisse d'un sourire | | sự hé nở một nụ cười | | phản nghĩa Accomplissement, achèvement |
|
|
|
|