Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essentiel


[essentiel]
tính từ
xem essence
La raison est essentielle à l'homme
lí tính là thuộc bản chất con người
cốt yếu
L'air est essentiel à la vie
không khí cốt yếu cho sự sống
chủ yếu
Point essentiel
điểm chủ yếu
rất quan trọng
Un livre essentiel
cuốn sách rất quan trọng
phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire, secondaire.
huile essentielle
tinh dầu
maladie essentielle
(y học) bệnh vô căn
danh từ giống đực
cái chủ yếu, điểm chủ yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.