|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essentiel
| [essentiel] | | tính từ | | | xem essence | | | La raison est essentielle à l'homme | | lí tính là thuộc bản chất con người | | | cốt yếu | | | L'air est essentiel à la vie | | không khí cốt yếu cho sự sống | | | chủ yếu | | | Point essentiel | | điểm chủ yếu | | | rất quan trọng | | | Un livre essentiel | | cuốn sách rất quan trọng | | phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire, secondaire. | | | huile essentielle | | | tinh dầu | | | maladie essentielle | | | (y học) bệnh vô căn | | danh từ giống đực | | | cái chủ yếu, điểm chủ yếu |
|
|
|
|