|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estime
![](img/dict/02C013DD.png) | [estime] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh giá, sự ước tính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quý mến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mériter l'estime du public | | đáng được quần chúng quý mến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'estime pour qqn | | quý mến ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý kiến, quan điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'estime | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo tính phỏng, theo ước tính | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain, mépris, mésestime |
|
|
|
|