| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 estoppel   
 
 
 
   estoppel  | [is'tɔpəl] |    | danh từ |  |   |   | (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó) |  
 
 
   /is'tɔpəl/ 
 
     danh từ 
    (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |